Characters remaining: 500/500
Translation

se repentir

Academic
Friendly

Từ "se repentir" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "ăn năn, hối lỗi" hoặc "hối tiếc về một hành động nào đó". Khi sử dụng "se repentir", bạn thể hiện rằng bạn cảm thấy tồi tệ về một điều đó bạn đã làm trong quá khứ mong muốn có thể thay đổi .

Cách sử dụng cơ bản:
  1. Cấu trúc: "se repentir" thường được sử dụng với giới từ "de", theo saudanh từ hoặc cụm danh từ diễn tả điều bạn hối tiếc.
    • Ví dụ:
Các biến thể của từ:
  • Thì hiện tại:

    • Je me repens (Tôi hối hận)
    • Tu te repens (Bạn hối hận)
    • Il/Elle se repend (Anh/ ấy hối hận)
    • Nous nous repentons (Chúng tôi hối hận)
    • Vous vous repentez (Các bạn hối hận)
    • Ils/Elles se repentent (Họ hối hận)
  • Thì quá khứ:

    • "Il s'est repenti de ses actions." (Anh ấy đã hối hận về những hành động của mình.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • "Se repentir" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đời sống cá nhân đến các tình huống xã hội.
  • Ví dụ trong văn học hoặc trong các câu chuyện, nhân vật có thể "se repentir" để thể hiện sự phát triển tính cách hoặc sự thay đổi quan điểm.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "regretter" (hối tiếc). Tuy nhiên, "regretter" thường không mang tính cá nhân sâu sắc như "se repentir".

    • Ví dụ: "Je regrette ce que j'ai fait." (Tôi hối tiếc về những tôi đã làm.)
  • Đồng nghĩa: "se désoler" (cảm thấy buồn bã, hối tiếc).

Idioms cụm động từ liên quan:
  • Cụm động từ: "se repentir de" (hối hận về)
  • Idioms: "Il est trop tard pour se repentir." (Quá muộn để hối hận.)
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "se repentir", cần chú ý đến ngữ cảnh để thể hiện đúng sự sâu sắc của cảm xúc. Từ này thường được dùng trong những tình huống nghiêm túc hơn là chỉ đơn giảncảm thấy tiếc nuối.
  • "Se repentir" không chỉhối hận mà còn thể hiện mong muốn cải thiện hành vi trong tương lai.
tự động từ
  1. ăn năn, hối lỗi, hối
    • Se repentir de ses fautes
      hối hận lỗi lầm
    • Il s'en repentira
      (thân mật) sẽ hối không kịp

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se repentir"